[Cập nhật] Bảng báo giá văn phòng phẩm chính hãng mới nhất
Văn phòng phẩm là một trong những vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống hiện nay. Bài viết hôm nay chúng tôi gửi đến bạn đọc Bảng báo giá văn phòng phẩm chính hãng mới nhất được cập nhật đầy đủ với nhiều nhóm hàng khác nhau. Hi vọng với những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ được những mặt hàng và giá cả. Từ đó, có được sự so sánh và chọn lựa sản phẩm phục vụ cho nhu cầu của mình.
Bảng giá các loại văn phòng phẩm phổ biến
Cùng tham khảo bảng giá văn phòng phẩm chi tiết và mới nhất dưới đây nhé!
1. Nhóm hàng các loại giấy | Giá (VNĐ) |
Giấy in Excel A3 định lượng 70gsm 500 tờ | 99000 |
Giấy in Excel A3 định lượng 80gsm 500 tờ | 115000 |
Giấy in Excel A4 định lượng 70gsm 500 tờ | 56400 |
Giấy in Excel A4 định lượng 80gsm 500 tờ | 64800 |
Giấy in Excel A5 định lượng 70gsm 500 tờ | 25000 |
Giấy in Excel A5 định lượng 80gsm 500 tờ | 28500 |
Giấy in Double A A3 định lượng 70gsm 500 tờ | 118000 |
Giấy in Double A A3 định lượng 80gsm 500 tờ | 150000 |
Giấy in Double A A4 định lượng 70gsm 500 tờ | 64800 |
Giấy in Double A A4 định lượng 80gsm 500 tờ | 87600 |
Giấy in Paper One A3 định lượng 70gsm 500 tờ | 124000 |
Giấy in Paper One A3 định lượng 80gsm 500 tờ | 147000 |
Giấy in Paper One A4 định lượng 70gsm 500 tờ | 64800 |
Giấy in Paper One A4 định lượng 80gsm 500 tờ | 80400 |
Giấy in IK Plus A4 định lượng 70gsm 500 tờ | 63600 |
Giấy in IK Plus A4 định lượng 80gsm 500 tờ | 74400 |
Giấy in Idea A4 định lượng 70gsm 500 tờ | 64800 |
Giấy in Idea A4 định lượng 80gsm 500 tờ | 78000 |
Giấy in liên tục 1 liên 210x279mm (A4) | 176000 |
Giấy in liên tục 2 liên 210x279mm (A4) | 276000 |
Giấy in liên tục 3 liên 210x279mm (A4) | 276000 |
Giấy in liên tục 4 liên 210x279mm (A5) | 276000 |
Giấy in liên tục 3 liên 240x279mm (A4) | 338000 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 99 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 100 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 101 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 102 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 103 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 104 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 105 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 106 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 107 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 108 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 109 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 110 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 111 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 112 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 113 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 114 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 115 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 116 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 117 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 118 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 119 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 120 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 121 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 122 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 123 (10 tờ) | 7600 |
Giấy nhãn Tomy A5 – số 124 (10 tờ) | 7600 |
Giấy note Pronoti 1.5 x 2 | 3200 |
Giấy note Unicorn 76 x 76mm (100 tờ) (3X3) | 4200 |
Giấy note Unicorn 76 x 101mm (100 tờ) (3X4) | 5500 |
Giấy note Unicorn 76 x 126mm (100 tờ) (3X5) | 6700 |
Giấy note Post-It New Express 71 x 76mm (100 tờ) | 9500 |
Giấy note Post-It New Express 76 x 101mm (100 tờ) | 12000 |
Giấy note Post-It New Express 5 màu 20 x 76mm | 19000 |
Giấy note Post-It phân trang nhựa mũi tên 5 màu 11 x 43mm | 17000 |
Giấy than xanh Horse A4 (100 tờ) | 94000 |
Giấy than xanh G-Star A4 (100 tờ) | 50000 |
Giấy than đen G-Star A4 (100 tờ) | 50000 |
Giấy màu Ford A4 định lượng 70gsm 500 tờ – Hồng | 60000 |
Giấy màu Ford A4 định lượng 70gsm 500 tờ -Vàng | 60000 |
Giấy bìa Mỹ A3 220gsm (100 tờ/xấp) – Xanh lá | 158000 |
Giấy bìa Mỹ A3 220gsm (100 tờ/xấp) – hồng | 158000 |
Giấy bìa Mỹ A3 220gsm (100 tờ/xấp) – vàng | 158000 |
Giấy bìa màu thơm A4 160gsm (100 tờ/xấp) – Xanh biển | 62000 |
Giấy bìa màu thơm A4 160gsm (100 tờ/xấp) – Xanh lá | 62000 |
Giấy bìa thơm A4 160gsm (100 tờ/xấp) – Hồng | 62000 |
Giấy bìa thơm A4 160gsm (100 tờ/xấp) – Vàng | 62000 |
Giấy in Bãi Bằng ngà A4 định lượng 60gsm 500 tờ | 44000 |
Giấy in Bãi Bằng trắng A4 định lượng 60gsm 500 tờ | 37000 |
Giấy in IK Plus A3 định lượng 70gsm 500 tờ | 118000 |
Giấy in Accura A4 định lượng 70gsm 500 tờ | 58800 |
Giấy in Supreme A4 định lượng 70gsm 500 tờ | 63600 |
Giấy in Supreme A4 định lượng 80gsm 500 tờ | 74400 |
Giấy in Quality A4 định lượng 70gsm 500 tờ | 58800 |
Giấy in Quality A4 định lượng 80gsm 500 tờ | 68400 |
Giấy note Pronoti phân trang nhựa mũi tên 5 màu 12 x 50mm | 12000 |
Giấy note Post-It Sign Here 25 x 43mm | 28000 |
Giấy decal A4 210 x 297cm đế vàng trơn (100 tờ) | 66000 |
Giấy decal A4 210 x 297cm đế xanh nhám (100 tờ) | 64000 |
Giấy bìa màu Thái Lan A3 – Xanh biển | 60000 |
Giấy bìa màu Thái Lan A3 – Xanh lá | 60000 |
Giấy bìa màu Thái Lan A3 – Hồng | 60000 |
Giấy bìa màu Thái Lan A3 – Vàng | 60000 |
Giấy bìa màu thơm A4 160gsm (100 tờ/xấp) – Trắng | 62000 |
Giấy bìa màu A3 Sunflower 180gsm (100 tờ/xấp) – Xanh lá | 85000 |
Giấy bìa A3 Sunflower 180gsm (100 tờ/xấp) – Hồng | 85000 |
Giấy bìa màu A3 Sunflower 180gsm (100 tờ/xấp) – Vàng | 85000 |
Giấy bìa màu A3 Sunflower 180gsm (100 tờ/xấp) – Trắng | 85000 |
Giấy in ảnh Epson A4 1 mặt (100 tờ/xấp) | 47000 |
Giấy in ảnh 1 mặt A4 ĐL 180gsm (50 tờ) | 39000 |
Giấy in ảnh TNE A4 1 mặt 230gsm | 44000 |
Giấy niêm phong A4 | 15000 |
Giấy than 2 mặt A4 210 x 297cm (100 tờ) | 28000 |
Giấy note Unicorn 2×3 inch | 2800 |
Giấy in Double A A4 70gsm thùng 5 ram (2500 tờ) | 275000 |
Giấy in Double A A4 80gsm thùng 5 ram (2500 tờ) | 370000 |
Giấy in IK Plus A4 70gsm thùng 5 ram (2500 tờ) | 270000 |
Giấy in IK Plus A4 80gsm thùng 5 ram (2500 tờ) | 315000 |
Giấy in Quality A4 80gsm Thùng 5 Ram (2500 Tờ) | 290000 |
Giấy in Quality A4 70gsm Thùng 5 Ram (2500 Tờ) | 250000 |
Giấy note UNC 4 màu giấy thường | 6000 |
Giấy in nhiệt trực tiếp 80mm x 25m | 8000 |
Giấy in nhiệt trực tiếp 57mm x 25m | 7000 |
Giấy in HP A0 C6567B | |
Giấy in liên tục 4 liên 210x279mm (A4) | 276000 |
Giấy in PaperMax A4 định lượng 70gsm (500 tờ) | 50000 |
Giấy in PaperMax A4 định lượng 80gsm (500 tờ) | 58000 |
Giấy bìa A4 TenPlus 160gsm (100 tờ/xấp) – hồng | 28000 |
Giấy in liên tục 1 liên 210x279mm (A5) | 176000 |
Giấy in liên tục 3 liên 210x279mm (A5) | 276000 |
Giấy in nhiệt trực tiếp K80 80mm x 50m | 18200 |
Giấy in Paperline A4 70 gsm (500 tờ) | 95000 |
Giấy cuộn A1 100gsm 6kg | |
Giấy cuộn A1 80gsm 6kg | 160000 |
Giấy cuộn A0 10kg 80gsm | 292000 |
Giấy in Idea A4 80gsm thùng 5 ram (2500 tờ) | 330000 |
Giấy in Idea A4 70gsm thùng 5 ram (2500 tờ) | 275000 |
Giấy in Accura A4 70gsm thùng 5 ram (2500 tờ) | 250000 |
Giấy in Supreme A4 70gsm thùng 5 ram (2500 tờ) | 270000 |
Giấy in Supreme A4 80gsm thùng 5 ram (2500 tờ) | 315000 |
Giấy in Excel A4 70gsm Thùng 5 Ram (2500 Tờ) | 240000 |
Giấy in Excel A4 80gsm thùng 5 ram (2500 tờ) | 275000 |
Giấy cuộn A0 80gsm 8kg | 212000 |
Giấy cuộn A0 100gsm 8kg | 215000 |
Giấy bìa A4 TenPlus 160gsm (100 tờ/xấp) – vàng | 28000 |
Giấy bìa A4 TenPlus 160gsm (100 tờ/xấp) – xanh biển | 28000 |
Giấy bìa A4 TenPlus 160gsm (100 tờ/xấp) – xanh lá | 28000 |
Giấy note Double A 76x76mm (100 tờ) (3×3) | 4500 |
Giấy note Pronoti 5 màu dạ quang | 9900 |
2. Nhóm hàng Bút viết các loại | |
Tên sản phẩm | Giá (VNĐ) |
Bút bi Thiên Long TL25 – Xanh | 3300 |
Bút bi Thiên Long TL25 – Đỏ | 3300 |
Bút bi Thiên Long TL25 – Đen | 3300 |
Bút bi Thiên Long TL27 – Xanh | 2600 |
Bút bi Thiên Long TL27 – Đỏ | 2600 |
Bút bi Thiên Long TL27 – Đen | 2600 |
Bút bi Thiên Long TL31 – Xanh | 6300 |
Bút bi Thiên Long TL31 – Đỏ | 6300 |
Bút bi Thiên Long TL31 – Đen | 6300 |
Bút bi Thiên Long TL34 Jollee – Xanh | 2000 |
Bút bi Thiên Long TL34 Jollee – Đỏ | 2000 |
Bút bi Thiên Long TL34 Jollee – Đen | 2000 |
Bút bi Thiên Long TL36 – Xanh | 7200 |
Bút bi Thiên Long TL36 – Đỏ | 7200 |
Bút bi Thiên Long TL36 – Đen | 7200 |
Bút bi Thiên Long TL048 Renown – Xanh | 13400 |
Bút bi Thiên Long TL048 Renown – Đỏ | 13400 |
Bút bi Thiên Long TL048 Renown – Đen | 13400 |
Bút bi Thiên Long TL079 Trendee – Xanh | 2700 |
Bút bi Thiên Long TL079 Trendee – Đỏ | 2700 |
Bút bi Thiên Long TL079 Trendee – Đen | 2700 |
Bút Gel Thiên Long Gel-04 Dream Me – Xanh | 4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-04 Dream Me – Tím | 4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-04 Dream Me – Đỏ | 4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-04 Dream Me – Đen | 4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-08 Sunbeam – Xanh | 4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-08 Sunbeam – Tím | 4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-08 Sunbeam – Đỏ | 4500 |
Bút Gel Thiên Long Gel-08 Sunbeam – Đen | 4500 |
Bút Gel bấm Thiên Long TL-09 Master Ship – Xanh (Ngưng SX) | 6500 |
Bút Gel bấm Thiên Long TL-09 Master Ship – Đỏ (Ngưng SX) | 6500 |
Bút Gel bấm Thiên Long TL-09 Master Ship – Đen (Ngưng SX) | 6500 |
Bút Gel Thiên Long B-01 B.Master – Xanh | 4500 |
Bút Gel Thiên Long B-01 B.Master – Đỏ | 4500 |
Bút Gel Thiên Long B-01 B.Master – Đen | 4500 |
Bút Gel Thiên Long B-03 Hi Master – Xanh | 6500 |
Bút Gel Thiên Long B-03 Hi Master – Đỏ | 6500 |
Bút Gel Thiên Long B-03 Hi Master – Đen | 6500 |
Bút dạ quang Thiên Long FO HL-02 – Xanh biển | 6200 |
Bút dạ quang Thiên Long FO HL-02 – Xanh lá | 6200 |
Bút dạ quang Thiên Long FO HL-02 – Vàng | 6200 |
Bút dạ quang Thiên Long FO HL-02 – Cam | 6200 |
Bút dạ quang Thiên Long FO HL-02 – Hồng | 6200 |
Bút dạ quang Toyo – Xanh biển | 5500 |
Bút dạ quang Toyo – Xanh lá | 5500 |
Bút dạ quang Toyo – Vàng | 5500 |
Bút dạ quang Toyo – Cam | 5500 |
Bút dạ quang Toyo – Hồng | 5500 |
Bút lông bảng Thiên Long WB-02 – Xanh | 5000 |
Bút lông bảng Thiên Long WB-03 – Xanh | 5900 |
Bút lông bảng Thiên Long WB-03 – Đỏ | 5900 |
Bút lông bảng Thiên Long WB-03 – Đen | 5900 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-04 – Xanh | 7300 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-04 – Đỏ | 7300 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-04 – Đen | 7300 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Xanh | 7500 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Đỏ | 7500 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Đen | 7500 |
Bút lông dầu Pilot – Xanh | 3000 |
Bút lông dầu Pilot – Đỏ | 3000 |
Mực bút lông dầu Thiên Long PMI-01 – Xanh | 7000 |
Mực bút lông dầu Thiên Long PMI-01 – Đỏ | 7000 |
Mực bút lông dầu Thiên Long PMI-01 – Đen | 7000 |
Mực bút lông bảng Thiên Long FO WBI-01 – Xanh | 15700 |
Mực bút lông bảng Thiên Long FO WBI-01 – Đỏ | 15700 |
Mực bút lông bảng Thiên Long FO WBI-01 – Đen | 15700 |
Bút chì gỗ 2B Thiên Long GP-01 | 2800 |
Bút chì gỗ 2B Thiên Long GP-03 | 3900 |
Bút chì gỗ HB Thiên Long GP-04 | 3900 |
Bút chì gỗ 2B G-Star | 1500 |
Bút chì bấm Pentel A125T | 7200 |
Bút chì bấm Pentel AX105 | 5700 |
Ruột chì Yoyo 0.5mm | 2500 |
Ruột chì Monami 2B 0.5mm | 7300 |
Gôm (tẩy chì) Pentel ZEH-03N | 2500 |
Gôm (tẩy chì) Pentel ZEH-05N | 4000 |
Gôm (tẩy chì) Thiên Long E-06 | 3000 |
Bút xóa nước Thiên Long CP 02 | 16800 |
Xóa kéo Plus Whiper V | 17000 |
Xóa kéo mini Plus WH 505 | 12000 |
Bút bi Thiên Long TL61 – Xanh | 2400 |
Bút bi Thiên Long TL61 – Đỏ | 2400 |
Bút bi Thiên Long TL61 – Đen | 2400 |
Bút đế cắm Thiên Long PH-02 – Xanh | 12000 |
Bút đế cắm Thiên Long PH-02 – Đen | 12000 |
Bút đế cắm Thiên Long FO-PH01 – Đen | 12000 |
Bút chì gỗ 5B Thiên Long GP-09 | 4500 |
Bút chì bấm Pentel A255T | 7900 |
Chuốt bút chì Thiên Long S-01 | 2500 |
Chuốt bút chì Thiên Long S-04 | 5000 |
Ruột chì G-Star 2B 0.5mm | 15500 |
Bút bi nước Uniball 150 Eye Micro – Xanh dương chính hãng | 29900 |
Bút bi nước Uniball 150 Eye Micro – Đen chính hãng | 29900 |
Bút bi nước Uniball 150 Eye Micro – Đỏ chính hãng | 29900 |
Bút chì gỗ 2B Staedtler 134 | 4000 |
Bút bi nước Uniball 150 – Xanh dương | 8800 |
Bút bi nước Uniball 150 – Đen | 8800 |
Bút bi nước Uniball 150 – Đỏ | 8800 |
Ruột chì Steadler 0.5mm | 16500 |
Bút bi Thiên Long FO-03 (Xanh) | 2200 |
Bút bi Thiên Long FO-03 (Đỏ) | 2200 |
Bút bi Thiên Long FO-03 (Đen) | 2200 |
Bút Gel bấm Thiên Long Gel-029 (Xanh) | 6600 |
Bút Gel bấm Thiên Long Gel-029 (Đỏ) | 6600 |
Bút Gel bấm Thiên Long Gel-029 (Đen) | 6600 |
Bút chì bấm Staedler 0.5 777 | 21500 |
Bút chì bấm AMPH4301 | 15500 |
Ruột xóa kéo Plus Whiper V | 15000 |
Chuốt bút chì Maped hình tim | 4000 |
3. Nhóm hàng Bìa hồ sơ | |
Tên sản phẩm | Giá (VNĐ) |
Bìa lá Thiên Long A4 FO-CH01 0.13mm – Trắng | 1700 |
Bìa lá Thiên Long A4 FO-CH03 0.15mm – Trắng | 1800 |
Bìa lá Plus A4 0.2mm – Trắng | 2000 |
Bìa lá Thiên Long F4 FO-CH02 1.15mm – Trắng | 2200 |
Bìa 20 lá Thiên Long A4 FO-DB01 – Xanh | 22400 |
Bìa 40 lá Thiên Long A4 FO-DB02 – Xanh | 34700 |
Bìa 60 lá Thiên Long A4 FO-DB03 – Xanh | 44800 |
Bìa 80 lá Thiên Long A4 FO-DB04 – Xanh | 58200 |
Bìa còng Thiên Long A4 5 phân 1 mặt si LAF01 (ngưng sx) | 34700 |
Bìa còng Thiên Long A4 5 phân 2 mặt si LAF05 (ngưng SX) | 35800 |
Bìa còng Thiên Long F4 5 phân 1 mặt si LAF03 (ngưng SX) | 34700 |
Bìa còng Thiên Long F4 5 phân 2 mặt si LAF07 (ngưng SX) | 35800 |
Bìa còng Thiên Long A4 7 phân 1 mặt si LAF02 | 34700 |
Bìa còng Thiên Long A4 7 phân 2 mặt si LAF06 | 35800 |
Bìa còng Thiên Long F4 7 phân 1 mặt si LAF04 | 34700 |
Bìa còng Thiên Long F4 7 phân 2 mặt si LAF08 | 35800 |
Bìa kiếng A4 dày 1.5mm | 50900 |
Bìa kiếng A4 dày 1.2 mm | 50900 |
Bìa phân trang nhựa Trà My 10 màu | 6500 |
Bìa phân trang nhựa Trà My 12 số | 7500 |
Bìa phân trang nhựa Trà My 31 số | 27800 |
Bìa phân trang giấy PGrand 10 số màu | 7900 |
Bìa phân trang nhựa Trà My 24 chữ cái | 25000 |
Bìa acco nhựa A4 Thiên Long FO PPFFA4 – Xanh dương | 4500 |
Bao thư trắng 12cm x 18cm | 17200 |
Bao thư trắng 12cm x 22cm | 19500 |
Bao thư trắng A5 18x24cm (100 cái/xấp) | 33900 |
Bao thư vàng A5 18x24cm (100 cái/xấp) | 39400 |
Bao thư sọc 11cm x 17cm (100 cái/xấp) | 4700 |
Bao thư trắng A4 25cm x 35cm ĐL100 (100 cái/xấp) | 73900 |
Bao thư vàng A4 25x35cm (100 cái/xấp) | 61600 |
Bìa acco giấy có kẹp A4 Plus 78-035 – Xanh dương nhạt | 7800 |
Bìa acco giấy có kẹp A4 Plus 78-036 – Xanh lá | 7800 |
Bìa acco giấy có kẹp A4 Plus 78-037 – Vàng | 7800 |
Bìa lá Plus F4 0.15mm – Trắng | 1800 |
Bìa lá Plus F4 0.2mm – Xanh dương | 2300 |
Bìa lá Plus F4 0.2mm – Xanh lá | 2300 |
Bìa lá Plus F4 0.2mm – Vàng | 2300 |
Bìa lá Plus F4 0.2mm – Hồng | 2300 |
Bìa lỗ A4 400gr (100 cái/ xấp) | 30200 |
Bìa lỗ A4 460gr (100 cái/ xấp) | 36300 |
Bìa lỗ A4 Thiên Long FO-CS01 có viền màu | 90000 |
Bìa lỗ A4 Plus 0.07mm (10 cái/xấp) | 11000 |
Bìa còng Ageless (ABBA) A4 5 phân 2 mặt si | 22500 |
Bìa còng Ageless (ABBA) A4 7 phân 2 mặt si | 22500 |
Bìa còng Ageless (ABBA) F4 5 phân 2 mặt si | 22500 |
Bìa còng Ageless (ABBA) F4 7 phân 2 mặt si | 22500 |
Bìa còng Thiên Long A4 9 phân 1 mặt si FO-FO LAF09 | 55000 |
Bìa còng Thiên Long F4 9 phân 1 mặt si FO-FO LAF10 | 55000 |
Bìa còng KingJim A4 5 phân (Xanh dương) | 35800 |
Bìa còng KingJim A4 7 phân – Xanh dương | 35800 |
Bìa còng bật KingJim – 2697 – A4 9P (xanh dương) | 53800 |
Bìa còng ống SD Kingjim – 1470GSV – A4S – 10cm (xanh dương) | 81000 |
Bìa nhẫn Thiên Long A4 25mm FO-ORB01 – Xanh nhạt (ngưng sx) | 16300 |
Bìa nhẫn Thiên Long A4 35mm FO-ORB03 – Xanh nhạt | 17000 |
Bìa hộp simili Trà My 7cm | 25000 |
Bìa acco giấy có kẹp A4 Plus 78-039 – Xám | 7800 |
Bìa kẹp Thiên Long A4 FO-CF01 – Xanh dương | 26000 |
Bìa cây chốt gáy Magnolia Q324 | 6000 |
Bìa nút Thiên Long A4 FO-CBF02 | 4300 |
Bìa nút Thiên Long A4 FO-CBF05 | 3900 |
Bìa nút Thiên Long F4 FO-CBF03 | 4500 |
Bìa nút Thiên Long F4 FO-CBF04 | 4200 |
Bìa nút My Clear A4 | 2500 |
Bìa nút My Clear F4 | 2800 |
Bìa nút My Clear A5 | 2000 |
Bìa phân trang giấy PGrand 12 số màu | 11000 |
Bìa trình ký mica Xukiva | 25000 |
Bìa giấy 3 dây 7cm (Loại tốt) | 9800 |
Bìa giấy 3 dây 10cm (Loại tốt) | 10300 |
Bìa giấy cột 3 dây 15cm (Loại tốt) | 11000 |
Bìa giấy 3 dây 20cm (Loại tốt) | 12300 |
Bìa trình ký đơn simili A4 | 8000 |
Bìa trình ký đơn simili F4 | 9200 |
Bìa trình ký đôi simili A4 | 9600 |
Bao thư trắng 12cm x 18cm có keo | 18500 |
Bao thư trắng 12cm x 22cm có keo | 20900 |
Bìa hộp simili 15F | 26800 |
Bìa da 100 lá A4 gáy vuông | 46000 |
Bìa hộp simili 10F | 20900 |
Bìa lỗ A4 500gr (100 cái/ xấp) | 38900 |
Bìa hộp Simili 20F | 29900 |
Bìa hộp Simili 7F | 20500 |
Bìa hộp Simili 5F | 19500 |
Bìa nhựa 2 kẹp A4 Long Dinh | 20500 |
Bìa nhựa 1 kẹp A4 Long Dinh | 18500 |
Bìa nhựa 1 kẹp lò xo A4 Long Dinh | 20000 |
Bìa nhựa 2 kẹp lò xo A4 Long Dinh | 21500 |
Accord nhựa Unicorn (Hộp 50 bộ) | 14500 |
Accord sắt SDI (Hộp 50 bộ) | 16500 |
Accord nhựa G-Star (Hộp 50 bộ) | 14500 |
Bìa trình ký đôi simili F4 | 12000 |
Bìa giấy 3 dây 7cm (Loại thường) | 5300 |
Bìa giấy 3 dây 10cm (Loại thường) | 6200 |
Bìa giấy 3 dây 15cm (Loại thường) | 7200 |
Bìa giấy 3 dây 20cm (Loại thường) | 7800 |
Bao thư trắng A4 25x35cm ĐL 80gsm (100 cái/xấp) | 61900 |
Bìa Cây gáy trong nhỏ (10C/xấp) | 22000 |
Bìa lá Double A A4 0.18mm – Trắng | 1700 |
Bìa lá Thiên Long F4 FO-CH04 0.18mm – Trắng | 2400 |
Bìa kiếng A3 dày 1.2 mm | 108000 |
Bìa kiếng A3 dày 1.5 mm | 108000 |
Bìa lá Plus F4 dày 0.2mm – Trắng | 2300 |
Bìa lá Plus A4 0.15mm – Trắng | 1500 |
Bìa lỗ A4 Plus 0.05mm (10 cái/ xấp) | 10500 |
Bìa nút Thái F4 Pencom VC-CB360 | 3300 |
Bìa còng KingJim A4 7 phân – Xanh lá | 35800 |
Bìa còng KingJim F4 7 phân (Xanh dương) | 35800 |
Bìa còng ống SD – 1473GSV – A4S – 3cm | 59000 |
Bìa còng ống SD Kingjim A4S -5cm-1475GSV (Xanh dương) | 65000 |
Bìa còng ống KingJim SD – 1478GSV – A4S – 8cm | 73000 |
Bìa còng KOKUYO A4 5P (Xanh dương) | 46800 |
Bìa còng KOKUYO A4 7P (Xanh dương) | 46800 |
Bìa còng KOKUYO A4 7P (Đỏ) | 46800 |
Bìa còng KOKUYO F4 7P (Vàng) | 46800 |
Bìa còng nhẫn 3,5F – đủ màu | 22000 |
Bìa trình ký nhựa trong A4 | 22000 |
Bìa nhựa ép plastic 100g/m2 A4 | 175000 |
4. Nhóm hàng Sổ – Tập – Chứng từ | |
Tên sản phẩm | Giá (VNĐ) |
Sổ caro 21 x 33cm – 244 trang | 21600 |
Sổ caro 21 x 33cm – 344 trang | 37000 |
Sổ caro 21 x 33cm – 136 trang | 16600 |
Sổ caro 25 x 33cm – 340 trang | 45000 |
Sổ caro 25 x 33cm – 224 trang | 26900 |
Sổ caro 25 x 33cm – 136 trang | 19400 |
Sổ caro 30 x 40cm – 200 trang | 37000 |
Sổ caro 30 x 40cm – 128 trang | 26300 |
Sổ da Gracious CK10 A4 dày 21 x 30cm | 28600 |
Sổ da Gracious CK1 6.5 x 10.5cm | 5400 |
Sổ da Gracious CK2 8 x 13cm | 7000 |
Sổ da Gracious CK3 9.5 x 15cm | 8500 |
Sổ da Gracious CK4 10.5 x 15cm | 10400 |
Sổ da Gracious CK6 dày 13 x 20cm | 13200 |
Sổ da Gracious CK7 dày 16 x 21cm | 16500 |
Sổ da Gracious CK8 dày 16 x 24cm | 20500 |
Sổ da Gracious CK9 18 x 26.5cm | 17300 |
Sổ lò xo PGrand A4 – 100 tờ | 34500 |
Sổ lò xo PGrand A4 – 50 tờ | 21900 |
Sổ lò xo PGrand A5 – 100 tờ | 22200 |
Sổ lò xo PGrand A5 – 50 tờ | 13000 |
Sổ lò xo PGrand A6 – 100 tờ | 11700 |
Sổ lò xo PGrand A7 – 100 tờ | 7100 |
Sổ lò xo PGrand B5 – 100 tờ | 30800 |
Sổ lò xo PGrand B5 -50 tờ | 17900 |
Phiếu thu 1 liên 13x19cm | 4300 |
Phiếu thu 2 liên 13 x19cm | 10100 |
Phiếu chi 1 liên 13 x 19cm | 4300 |
Phiếu chi 2 liên 13 x 19cm | 10100 |
Sổ da Gracious CK6 13 x 20cm | 9600 |
Sổ da Gracious CK7 16 x 21cm | 11600 |
Sổ da Gracious CK8 16 x 24cm | 15200 |
Sổ da Gracious CK9 dày 18 x 26.5cm | 22600 |
Sổ da Gracious CK10 A4 21 x 30cm | 20200 |
Sổ da danh thiếp 120 lá | 16500 |
Sổ da danh thiếp 160 lá | 20200 |
Sổ da danh thiếp 240 lá | 30500 |
Sổ da danh thiếp 320 lá | 38000 |
Sổ da danh thiếp 500 lá | 76000 |
Phiếu chi 3 liên 13 x 19cm | 15200 |
Phiếu thu 3 liên 13 x 19cm | 15200 |
Hóa đơn bán lẻ 1 liên 13 x 19cm | 4300 |
Hóa đơn bán lẻ 2 liên 13 x 19cm | 10100 |
Hóa đơn bán lẻ 3 liên 13 x 19cm | 15200 |
Phiếu nhập kho 1 liên 13 x 19cm | 4300 |
Phiếu nhập kho 2 liên 13 x 19cm | 4300 |
Phiếu nhập kho 3 liên 13 x 19cm | 15200 |
Phiếu nhập kho 2 liên 16 x 20cm | 12600 |
Phiếu nhập kho 3 liên 16 x 20cm | 18700 |
Phiếu nhập kho 3 liên 20 x 25cm | 31400 |
Phiếu xuất kho 1 liên 13 x 19cm | 4300 |
Phiếu xuất kho 2 liên 13 x 19cm | 4300 |
Phiếu xuất kho 3 liên 13 x 19cm | 15200 |
Phiếu xuất kho 3 liên 16 x 20cm | 18700 |
Phiếu xuất kho 3 liên 20 x 25cm | 31400 |
Biên nhận 1 liên 10 x 14.5cm | 3000 |
Giấy giới thiệu 1 liên giấy trắng 13 x 19cm – 50 tờ | 4700 |
Tập T-Book 200 trang loại tốt | 8800 |
Tập T-Book 96 trang loại tốt | 4400 |
Tập khổ lớn Gidosa 100 trang | 9000 |
Tập khổ lớn Gidosa 200 trang | 12500 |
5. Nhóm hàng Kẹp – Bấm – Ghim | |
Tên sản phẩm | Giá (VNĐ) |
Kẹp bướm SL Echo 15mm | 3000 |
Kẹp bướm SL Echo 19mm | 3200 |
Kẹp bướm SL Echo 25mm | 5300 |
Kẹp bướm SL Echo 32mm | 7900 |
Kẹp bướm SL Echo 41mm | 11800 |
Kẹp bướm SL Echo 51mm | 18500 |
Kim bấm số 10 SDI 1200 | 2500 |
Kim bấm số 3 SDI 1204 | 4900 |
Kim bấm KW Trio 23/08 | 12500 |
Kim bấm KW Trio 23/10 | 13500 |
Bấm kim số 10 SDI 1104 | 22000 |
Bấm kim số 3 Eagle 206A | 38000 |
Bấm kim lớn KW-Trio 50SA | 142000 |
Bấm kim lớn KW-Trio 50LA | 232000 |
Gỡ kim Eagle | 6200 |
Bấm 2 lỗ KW-Trio 912 | 48000 |
Bấm 2 lỗ KW Trio 978 (30 tờ) CH | 94000 |
Bấm 2 lỗ KW Trio 9670 (70 tờ) | 302000 |
Kẹp giấy tam giác C62 | 2400 |
Bấm kim số 10 Plus ST-010E ST-P01 | 24000 |
Bấm kim lớn KW-Trio 50SA – Chính hãng | 272000 |
Bấm kim lớn KW-Trio 50LA – Chính hãng | 390000 |
Bấm 2 lỗ KW Trio 952 (150 tờ) – Chính hãng | 945000 |
Kim bấm số 10 Plus 30-112 STS-P1 | 2700 |
Đinh ghim nhựa bảng nhung | 4000 |
Nam châm bảng từ 2cm (12 cái/ vỉ) | 25000 |
Nam châm bảng từ 3cm (8 cái/ vỉ) | 25000 |
Bấm kim số 10 MAX HD | 28000 |
Kim bấm KW-Trio 23/23 (chính hãng) | 29000 |
Kim bấm KW-Trio 23/20 (chính hãng) | 22000 |
Kim bấm KW-Trio 23/23 loại thường | 24000 |
Bấm kim số 3 KW-Trio (chính hãng) | 38000 |
Gỡ kim UNC | 6000 |
Bấm kim số 3 Eagle 206 | 34000 |
Kim bấm số 3 HD MAX | 8700 |
Kim bấm số 3 Plus | 8800 |
Bấm 2 lỗ Eagle 837 | 35000 |
Bấm 2 lỗ Hand P957 | 83000 |
Bấm 2 lỗ KW-Trio 9330 | 1430000 |
Đinh ghim bảng Comix (35 cái/hộp) | 6600 |
6. Nhóm hàng Băng Keo | |
Tên sản phẩm | Giá (VNĐ) |
Băng keo 2 mặt 1.2 cm – 9 yard | 1700 |
Băng keo 2 mặt 2.4 cm – 9 yard | 3300 |
Băng keo 2 mặt 4.8 cm – 9 yard | 6500 |
Băng keo giấy 1.2cm – 21 yard | 2600 |
Băng keo giấy 2.4cm – 21 yard | 5200 |
Băng keo giấy 3.6cm – 21 yard | 7600 |
Băng keo giấy 4.8cm – 21 yard | 10500 |
Băng keo trong 1.2cm – 100 yard | 2500 |
Băng keo trong 2.4cm – 100 yard | 5000 |
Băng keo trong 4.8cm – 100 yard | 10500 |
Băng keo đục 6cm – 100 yard | 13500 |
Băng keo simili 3.6 cm – 8 yard – Xanh dương | 6200 |
Băng keo simili 3.6 cm – 8 yard – Xanh lá | 6200 |
Băng keo simili 3.6 cm – 8 yard – đỏ | 6200 |
Băng keo simili 4.8 cm – 8 yard – Xanh dương | 8200 |
Băng keo simili 4.8 cm – 8 yard – Xanh lá | 8200 |
Băng keo simili 4.8 cm – 8 yard – Vàng | 8200 |
Băng keo simili 4.8 cm – 8 yard – Đỏ | 8200 |
Băng keo xốp 2 mặt 2.4cm – 6 mét | 7700 |
Băng keo xốp 2 mặt 4.8cm – 9 yard | 14500 |
Băng keo văn phòng 1.8cm – 17 yard | 1300 |
Băng keo simili 3.6 cm – 8 yard – Vàng | 6200 |
Băng keo điện 1.8cm – 10 yard | 16200 |
Băng keo dán tiền 3M-Scotch 1.9cm | 23000 |
Cắt keo cầm tay nhựa 5F | 12800 |
Cắt keo cầm tay sắt 5F | 14200 |
Cắt keo cầm tay sắt 6F | 17500 |
Cắt keo cầm tay sắt 7F | 20900 |
Cắt keo cầm tay nhựa 8F | 15400 |
Cắt keo để bàn Sunny 2001 | 11000 |
Máy bấm giá MoTex MX-5500 New có nắp | 73000 |
Máy bấm giá MoTex MX-5500 New không nắp | 58000 |
Trên đây, chúng tôi đã cập nhật bảng giá văn phòng phẩm chi tiết theo từng nhóm hàng khác nhau để bạn tham khảo. Nếu như bạn đang cần tìm địa chỉ mua văn phòng phẩm uy tín và chính hãng thì hãy đến với Magentratzerl.net. Đây là một trong những địa chỉ tin cậy số 1 được khách hàng tin tưởng lựa chọn và đánh giá cao.
Văn Phòng Phẩm - Tags: giá văn phòng phẩm