Bảng báo giá văn phòng phẩm Thiên Long mới nhất
Văn phòng phẩm Thiên Long là một trong những nhà sản xuất văn phòng phẩm hàng đầu ở Việt Nam và được nhiều người tin tưởng lựa chọn. Với chất lượng vượt trội, mẫu mã, chủng loại đa dạng, thương hiệu Thiên Long ngay càng đến gần hơn với mọi người. Hãy cùng tham khảo bài viết này để biết được các mặt hàng văn phòng phẩm mà Thiên Long cung cấp nhé!
Đánh giá văn phòng phẩm Thiên Long
Hãy cùng điểm qua một số ưu điểm vượt trội của văn phòng phẩm Thiên Long mà chúng tôi chia sẻ dưới đây nhé!
Sản phẩm đa dạng
Văn phòng phẩm Thiên Long với nhiều loại sản phẩm: bút bi, thước, băng keo, vở học sinh, bìa hồ sơ, …có mẫu mã, kiểu dáng đa dạng, thiết kế đẹp, tinh tế để lựa chọn. Tất cả các sản phẩm đều có giá thành phù hợp với mọi đuối tượng.
Chất lượng vượt trội
Sản phẩm văn phòng phẩm Thiên Long được sản xuất trên công nghệ hiện đại, tiên tiến, kiểm tra chặt chẽ qua từng khâu trước khi tung ra thị trường nên chất lượng tốt, độ bền cao, an toàn khi sử dụng bởi vậy đây là thương hiệu luôn làm hài lòng khách hàng.
Giá thành phù hợp
Sản phẩm với nhiều mức giá trung bình là sự lựa chọn hoàn hảo của người tiêu dùng. Vì thế, Thiên Long luôn tiếp cận được với mọi đối tượng khách hàng.
Bảng giá văn phòng phẩm Thiên Long
Dưới đây là bảng giá văn phòng phẩm Thiên Long cụ thể, chi tiết nhất, mời quý khách hàng cùng tham khảo và lựa chọn kiểu mẫu phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của mình:
BẢNG GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM THIÊN LONG |
STT | Mã SP | LOẠI SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ĐẶC TÍNH/MÀU SẮC | ĐÓNG GÓI BAO BÌ |
I. NGÀNH HÀNG BÚT VIẾT | ||||||
Nhóm: Bút bi | ||||||
1 | 0025 | Bút bi TL08 | Cây | 1,900 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen, Hồng, Lá | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
2 | 0001 | Bút bi TL023 | Cây | 2,300 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
3 | 0003 | Bút bi TL025 – Grip | Cây | 2,900 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
4 | 0004 | Bút bi TL027 | Cây | 2,300 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
5 | 0005 | Bút bi TL031 | Cây | 5,500 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
6 | 0006 | Bút bi TL032 – Grip | Cây | 2,900 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
7 | 0007 | Bút bi TL034 – Jollee | Cây | 1,800 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
8 | 0009 | Bút bi TL036 | Cây | 6,200 | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
9 | 0012 | Bút bi TL047 – Tango | Cây | 3,700 | Xanh, Đỏ, Đen | 12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
10 | 0013 | Bút bi TL048 – Renown | Cây | 12,000 | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 40 hộp/thùng, 400 cây/thùng |
11 | 0014 | Bút bi TL049 | Cây | 2,300 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
12 | 0020 | Bút bi TL061 | Cây | 2,100 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
13 | 0021 | Bút bi TL062 – Simply | Cây | 2,100 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
14 | 0906 | Bút bi TL079- Trendee | Cây | 2,200 | Xanh, Đỏ, Đen | Lon 20 cây/ màu/ lon, 60 lon/ thùng carton (1.200 cây/ thùng carton) |
15 | 907 | Bút bi TL079 Plus- Trendee | Cây | 2,100 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
16 | 1097 | Bút Bi TL-080 | Cây | 2,600 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/ màu mực/ hộp, 60 hộp/ thùng carton, (1200 cây/ thùng carton). |
17 | 0944 | Bút bi TL089- Chipy | Cây | 1,800 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/ màu/ hộp, 60 hộp/ thùng carton (1.200 cây/ thùng car) |
18 | 1175 | Bút đùn TL-090 – Candee | Cây | 1,200 | Xanh, Đỏ, Đen, Tím | 20 cây/ màu/ hộp, 100 hộp/ thùng carton (2000 cây/thùng). |
19 | 1454 | Bút đùn TL-093 – Candee | Cây | 1,400 | Xanh, Đỏ, Đen, Tím | 20 cây/ màu mực/ hộp, 100 hộp/ thùng carton (2.000 cây/ thùng carton) |
20 | 095 | Bút bi TL095- Laris | Cây | 4,000 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/ màu/ hộp giấy 60 hộp/ thùng carton, 1.200 cây/ thùng |
21 | 097 | Bút bi TL097 | Cây | 1,600 | Xanh, Đỏ, Đen | Lon 40 cây/ màu/ lon, 24 lon/ thùng carton (960 cây/ thùng carton) |
Nhóm: Bút Gel mực nước | ||||||
22 | 0029 | Bút GEL04 – Dream Me | Cây | 4,000 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
23 | 0031 | Bút GEL07 – Roader | Cây | 3,200 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
24 | 0032 | Bút GEL08 – Sunbeam | Cây | 3,600 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 480 cây/thùng |
25 | 0033 | Bút Gel bấm GEL09 – Master Ship | Cây | 5,700 | Xanh, Đỏ, Đen | 12 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 288 cây/thùng |
26 | 0035 | Bút GEL012 – Starlit | Cây | 3,200 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
27 | 0344 | Bút GEL012/DO | Cây | 3,800 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
28 | 0039 | Bút GEL018 – Canozi | Cây | 4,500 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
29 | 1098 | Bút Gel-020 | Cây | 3,800 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 20 cây/màu/hộp, 48 hộp/thùng carton (960 cây/ thùng). |
30 | 0216 | Bút GEL021 | Cây | 4,200 | 5 màu (đỏ, xanh, tím, bạc, vàng) | 20 cây/ màu/ hộp, 48 hộp/ thùng carton (960 cây/ thùng carton) |
31 | 1038 | Bút GEL022 | Cây | 3,700 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 20 cây/ màu/ hộp, 48 hộp/ thùng carton (960 cây/ thùng carton) |
32 | 026 | Bút GEL026 | Cây | 3,500 | xanh, đỏ, đen, tím | 20 cây (cùng màu mực)/ hộp, 960 cây/ thùng. |
33 | 027 | Bút GEL027 | Cây | 1,900 | xanh, đỏ, đen, tím | 40 cây (cùng màu mực)/ hộp, 960 cây/ thùng. |
34 | 029 | Bút GEL029 | Cây | 6,000 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây (cùng màu mực)/ hộp, 960 cây/ thùng. |
Nhóm: Bút Buter Gel | ||||||
35 | 0040 | Bút Gel B-01 B.Master | Cây | 4,000 | Xanh, Đỏ, Đen | 12 cây/hộp, 80 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
36 | 0042 | Bút Gel B-03 Hi Master | Cây | 5,700 | Xanh, Đỏ, Đen | 12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
37 | 0691 | Bút Gel B-11 | Cây | 3,900 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây, màu/ hộp, 48 hộp/ thùng (960 cây/ thùng carton) |
38 | 0894 | Bút Gel B-14 | Cây | 3,500 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/ màu/ hộp, 48 hộp/ thùng (960 cây/ thùng carton) |
Nhóm: Bút lông kim | ||||||
39 | 0046 | Bút lông kim FL04 – Beebee | Cây | 3,600 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
40 | 0345 | Bút lông kim FL04/DO | Cây | 4,000 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
41 | 1112 | Bút lông kim rửa được FL08/DO | Cây | 3,800 | Xanh, Tím, Đen | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng |
Nhóm: Bút lông bi | ||||||
42 | 0877 | Bút lông bi RB68 | Cây | 11,000 | Xanh, Đỏ, Đen | 12 cây/ màu/ hộp, 12 hộp/ inner, 8 inner/ thùng carton (1.152 cây/thùng carton) |
Nhóm: Bút máy | ||||||
43 | 0217 | Bút máy luyện chữ FT-02 | Cây | 32,000 | Xanh, Đen | 15 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 300 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp; 40 hộp/thùng; 400 cây;thùng |
44 | 0217 | Bút máy Điểm 10 FT-02 Plus | Cây | 38,000 | Xanh lá, đen | 1 cây/hộp giấy, 20 cây/ inner, 400 cây/ thùng |
45 | 0226 | Bút máy luyện chữ FT-15 | Cây | 20,000 | Hộp 5 màu | 15 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 300 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp; 40 hộp/thùng; 400 cây;thùng |
46 | 0692 | Bút máy luyện chữ FT-18 | Cây | 17,000 | Tím, vàng, xanh, đen, hồng | 10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng |
47 | 1095 | Bút không mài ngòi FT-020 | Cây | 39,000 | Xanh, hồng | 01 cây/ hộp; 50 hộp (cùng màu)/ inner; 400 cây/thùng |
48 | 1095 | Bút máy Điểm 10 FT-020 Plus | Cây | 39,000 | Xanh, hồng | 1 cây/hộp giấy, 20 cây/ inner, (2 màu/inner), 400 cây/ thùng |
49 | 1096 | Bút không mài ngòi FT-021 | Cây | 23,000 | Vàng, cam, đỏ, hồng, xanh | 10 cây/ hộp; 600 cây/thùng |
50 | 1096 | Bút máy Điểm 10 FT-021 Plus | Cây | 23,000 | Vàng, cam, đỏ, hồng, xanh | 1 cây/hộp giấy, 20 cây/ inner, (5 màu/inner), 400 cây/ thùng |
51 | 030 | Bút máy Điểm 10 FT-030 | Cây | 45,000 | Xanh, hồng | 1 cây/hộp, 20 cây/ inner (2 màu/inner), 400 cây/thùng |
52 | 0937 | Bút máy luyện chữ đẹp FT01/DO | Cây | 24,000 | Cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím. | 10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng |
53 | FT01 | Bút máy FT01/DO Plus-hộp 1 cây | Cây | 29,000 | cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím | 1 cây/ hộp; 20 hộp/ inner; 20 inner/ thùng; 400 cây/thùng |
54 | 0938 | Bút máy luyện chữ đẹp FT02/DO | Cây | 26,000 | Cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím. | 10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng |
55 | FT02 | Bút máy FT02/DO Plus-hộp 1 cây | Cây | 32,000 | cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím | 1 cây/ hộp; 20 hộp/ inner; 20 inner/ thùng; 400 cây/thùng |
56 | 0939 | Bút máy luyện chữ đẹp FT03/DO | Cây | 23,000 | Cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím. | 10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng |
57 | FT03 | Bút máy FT03/DO Plus-hộp 1 cây | Cây | 25,000 | cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím, | 1 cây/ hộp; 20 hộp/ inner; 20 inner/ thùng; 400 cây/thùng |
58 | FT04 | Bút máy Điểm 10 FT-04/DO | Cây | 18,000 | Đỏ, vàng, xanh lá, xanh dương, hồng | 1 cây/hộp, 20 cây/ inner, (5 màu/inner), 400 cây/ thùng |
59 | FTC02 | Bút máy FTC-02 ống mực hộp 1 cây | Cây | 50,000 | 1 cây/hộp, 20 cây/ inner, (5 màu/inner), 400 cây/ thùng | |
Nhóm: Bộ kệ bút máy điểm 10 | ||||||
60 | BMD10 | Bộ kệ bút máy điểm 10 | Bộ | 2,224,000 | 16 bút FT02 Plus, 4 bút FT020 Plus, 10 bút FT021 Plus, 10 FT01/DO plus, 10 FT02/DO plus, 10 FT03/DO plus, 10 FT015, 10FT018, 10FT06 | |
Nhóm: Ngòi Bút máy | ||||||
61 | 1031 | Ngòi bút máy FPN-05 (hộp/5 cái) | Ngòi | 5,500 | Thay ngòi cho các loại bút FT-02, FT-02/DO | 5 ngòi/ hộp; 50 hộp/ inner; 20 inner (5000 ngòi) /thùng |
62 | 1032 | Ngòi bút máy FPN-06 (hộp/5 cái) | Ngòi | 3,300 | Thay ngòi cho các loại bút FT-01/DO, FT-03/DO, FT-15, FT-018 | 5 ngòi/ hộp; 50 hộp/ inner; 20 inner (5000 ngòi) /thùng |
Nhóm: Ruột bút | ||||||
63 | 0050 | Ruột bút bi BPR-05 ( 023 ) | Cây | 850 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng |
64 | 0051 | Ruột bút bi BPR-06 ( 027 ) | Cây | 1,150 | Xanh, Tím, Đỏ, Đen | 100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng |
65 | 0053 | Ruột bút bi BPR-08 (036) | Cây | 1,150 | Xanh, Đỏ, Đen | 100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng |
66 | 0054 | Ruột bút bi BPR-09 jumbo refill | Cây | 4,500 | Xanh, Đỏ, Đen | 24 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 480 cây/thùng |
67 | 0961 | Ruột Bút Bizner BPR-014 jumbo | Cây | 11,000 | Xanh, đen | 1 ruột/ vĩ, 20 ruột/ hộp, 4 hộp/ inner, 6 inner/ thùng carton (480 ruột/ thùng carton). |
68 | 1013 | Ruột bút bi BPR-015 | Cây | 1,150 | Xanh, đỏ, đen | 10 ruột/ vĩ (túi), 100 ruột/ hộp, 120 hộp/ thùng carton , 12.000 ruột/thùng |
69 | 0055 | Ruột bút Gel GR-01 | Cây | 2,000 | Xanh, Đỏ, Đen, Tím | 24 cây/hộp, 120 hộp/thùng, 2,880 cây/thùng |
70 | 0056 | Ruột bút Gel GR-04 | Cây | 2,000 | Xanh, Đỏ, Đen, Tím | 24 cây/hộp, 120 hộp/thùng, 2,880 cây/thùng |
71 | 1578 | Ruột bút Gel GR-09 | Cây | 2,000 | Xanh, Đỏ, Đen, Tím | 1 ruột/ túi, 20 ruột/ hộp, 120 hộp/ thùng carton (2,400 ruột/ thùng carton) |
II. NGÀNH HÀNG VĂN PHÒNG PHẨM | ||||||
Nhóm: Bìa nút | ||||||
72 | 0113 | Bìa nút F4 có in -HCB2636 (loại 1) | Bìa | 3,500 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/túi, 200 bìa/thùng |
73 | 0112 | Bìa nút A4 có in -HCB2434 (loại 1) | Bìa | 3,200 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/túi, 200 bìa/thùng |
Nhóm: Bút Lông Bảng | ||||||
74 | 0081 | Bút lông bảng-WB02 | Cây | 3,700 | Xanh, Đỏ, Đen | 20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
75 | 0082 | Bút lông bảng-WB03 | Cây | 5,100 | Xanh, Đỏ, Đen | 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
76 | 1179 | Bút lông bảng-WB016/DO | Cây | 5,000 | Xanh, Đỏ, Đen | 10 cây/ hộp (cùng một màu); 75 hộp/ thùng; 750 cây/thùng |
Nhóm: Bút Lông Dầu | ||||||
77 | 0069 | Bút lông dầu-PM04 CeeDee | Cây | 6,500 | Xanh, Đỏ, Đen, Hồng, Lá, Tím, Sen | 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
78 | 0070 | Bút lông dầu-PM07 | Cây | 6,000 | Xanh, Đỏ, Đen | 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
79 | 0072 | Bút lông dầu-PM09 | Cây | 6,500 | Xanh, Đỏ, Đen | 12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
Nhóm: Mực Bút lông bảng/dầu | ||||||
80 | 0078 | Mực bút lông bảng WBI-01 | Lọ | 14,000 | Xanh, Đỏ, Đen | 6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng |
81 | 0079 | Mực bút lông dầu PMI-01 | Lọ | 6,300 | Xanh, Đỏ, Đen | 6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng |
Nhóm: Bút dạ quang | ||||||
82 | 0061 | Bút dạ quang HL-03 | Cây | 5,100 | Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển | 5 cây/vỉ, 120 vỉ/thùng, 600 cây/thùng |
83 | 0064 | Bút dạ quang HL-07 | Cây | 6,000 | Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển | 10 cây/hộp, 54 hộp/thùng, 540 cây/thùng |
84 | HL012 | Bút dạ quang HL-012 | Cây | 7,000 | Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển | 10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng |
Nhóm: Bút xóa | ||||||
85 | 0229 | Bút xóa CP02 | Cây | 14,500 | Dung tích 12 ml | 12 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 288 cây/thùng |
86 | 0230 | Bút xóa CP05 | Cây | 11,000 | Dung tích 7 ml | 12 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 576 cây/thùng |
87 | 1005 | Bút xóa CP06 | Cây | 11,500 | Dung tích 7 ml | 10 cây/01 hộp, 30 hộp (300 cây)/ thùng carton. |
88 | 0758 | Xóa kéo CT-04 | Cây | 9,900 | Kích thước : 5mm x 6m | 20 cây/hộp; 600c /thùng |
Nhóm: Bút đế cắm | ||||||
89 | 0068 | Đế cắm bút PH-02 | Bộ | 10,000 | Xanh, Đen | 10bộ/hộp, 180 cái/thung |
Nhóm: Bấm kim | ||||||
90 | 1478 | Bấm kim số 10 ST-08 | Cái | 15,000 | Đen, đỏ, xanh, xám | 1 cái/ hộp, 10 hộp/ inner, 240 cái/ thùng |
Nhóm: Băng keo dán | ||||||
91 | 0089 | Băng keo OPP trong BKT-04 | Cuộn | 6,600 | (48mm x 40Y x 0.043mm) | 6 cuộn/block, 30 block/thùng, 180 cuộn/thùng |
92 | 0090 | Băng keo OPP trong BKT-06 | Cuộn | 9,900 | (48mm x 60Y x 0.043mm) | 6 cuộn/block, 25 block/thùng, 150 cuộn/thùng |
93 | 0091 | Băng keo OPP trong BKT-08 | Cuộn | 12,300 | (48mm x 80Y x 0.043mm) | 6 cuộn/block, 25 block/thùng, 150 cuộn/thùng |
94 | 0092 | Băng keo OPP trong BKT-10 | Cuộn | 16,000 | (48mm x 100Y x 0.043mm) | 6 cuộn/block, 20 block/thùng, 120 cuộn/thùng |
95 | 0093 | Băng keo OPP trong BKT-15 | Cuộn | 21,500 | (48mm x 150Y x 0.043mm) | 6 cuộn/block, 20 block/thùng, 120 cuộn/thùng |
96 | 0094 | Băng keo OPP trong BKT-20 | Cuộn | 29,000 | (48mm x 200Y x 0.043mm) | 6 cuộn/block, 16 block/thùng, 96 cuộn/thùng |
Nhóm: Mực bút máy Bizner | ||||||
97 | 1077 | Mực viết máy FPI09-Bizner | Lọ | 33,000 | Xanh, Đen | 1 bình mực/ hộp giấy, 6 hộp/ inner, 12 inner /thùng (72 hộp/ thùng) |
Nhóm: Bao Thư | ||||||
98 | 1137 | Bao thư BT-01 | Cái | 190 | 25 cái/ túi nilon, 200 túi/ thùng | |
III. NGÀNH HÀNG HỌC CỤ | ||||||
Nhóm: Mực bút máy | ||||||
99 | 0869 | Mực viết máy FPI-08/DO | Hộp | 5,500 | Xanh, tím, Đen | 1 lọ/ hộp giấy, 8 hộp/ lốc, 30 lốc/ thùng carton (240 hộp/ thùng carton) |
100 | 0162 | Mực viết máy FPI-07 | Hộp | 4,000 | Xanh, Tím, Đen | 6 hộp/lốc, 48 lốc/thùng, 288 hộp/thùng |
Nhóm: Hồ dán | ||||||
101 | 0163 | Hồ dán 30ml G-08 | Lọ | 2,300 | Dung tích 30ml | 12 lọ/khay, 40 khay/thùng, 480 lọ/thùng |
102 | 1145 | Keo dán giấy G-015 | Lọ | 1,700 | Dung tích 15ml | 12 lọ/khay, 60 khay (720 lọ)/ thùng. |
103 | 1041 | Keo khô G-014 | Thỏi | 5,200 | Trọng lượng 8g | 30 thỏi/hộp, 12 hộp/thùng, 360 thỏi/thùng |
104 | 0346 | Keo khô G-011/DO | Lọ | 5,800 | 30 thỏi/hộp, 12 hộp/thùng, 360 thỏi/thùng | |
Nhóm: Phấn viết bảng | ||||||
105 | 0263 | Phấn không bụi DC-02 | Hộp | 5,500 | Trắng | 10 viên/hộp, 10 hộp/lốc, 160 hộp/thùng |
106 | 1499 | Bộ bút phấn nước CM-01 | Hộp | 220,000 | 1 khay chứa 20 cây bút phấn CM-01 gồm 5 màu và 4 hộp phấn trắng. | |
107 | CM01 | Bút phấn nước CM-01 vỉ 2 cây | Vỉ | 9,900 | trắng, vàng, cam, hồng, xanh lá. | vỉ 2 cây( cùng màu)/ túi, 500 cây(màu)/ thùng. |
Nhóm: Bút chì | ||||||
108 | 0266 | Bút chì gỗ GP-01 | Cây | 2,500 | 2B | 12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
109 | 0268 | Bút chì gỗ GP-03 | Cây | 3,000 | 2B | 30 cây/lon, 32 lon/thùng, 960 cây/thùng hay 10cay/hộp, 960 cây/thùng |
110 | 0269 | Bút chì gỗ GP-04 | Cây | 3,000 | HB | 12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
111 | 0388 | Bút chì gỗ GP-07 | Cây | 3,600 | 3B | 12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
112 | 0389 | Bút chì gỗ GP-08 | Cây | 3,800 | 4B | 12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
113 | 0390 | Bút chì gỗ GP-09 | Cây | 4,000 | 5B | 12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
114 | 0391 | Bút chì gỗ GP-011 | Cây | 4,200 | 6B | 12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
115 | 0271 | Bút chì gỗ GP-012 | Cây | 1,800 | HB | 12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng |
116 | 0941 | Bút chì nhựa GP-016 | Cây | 1,300 | HB | 10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/thùng |
117 | 1158 | Bút chì gỗ GP-018 | Cây | 2,400 | 2B | 10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng |
118 | GP019 | Bút chì cao cấp Bizner GP-019 | Cây | 5,000 | 2B | 10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
119 | P01 | Bút chì gỗ Bizner BIZ-P01 | Cây | 4,000 | 2B | 10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
120 | P02 | Bút chì gỗ Bizner BIZ-P02 | Cây | 5,000 | 2B | 10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
121 | GP020 | Bút chì gỗ GP-020 | Cây | 1,900 | 2B | 10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
122 | GP021 | Bút chì gỗ GP-021 | Cây | 1,700 | 2B | 10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
123 | 0272 | Bút chì khúc PC-09 | Cây | 2,500 | Thay được ruột chì | 20 cây/lon, 48 lon/thùng, 960 cây/thùng |
124 | 0165 | Bút chì bấm PC-018 Hararuku | Cây | 4,000 | Sử dụng ruột 0.5mm | 20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng |
125 | PC022 | Bút chì bấm PC-022 | Cây | 2,900 | Sử dụng min chì 2B 2.0mm | 10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng. |
Nhóm: Chuốt bút chì gỗ | ||||||
126 | 0273 | Chuốt bút chì S-01 | Cái | 1,500 | Xanh lá, xanh dương, đỏ, vàng | 48 cái/hộpPVC, 6 hộpPVC/hộp giấy, 3.456 cái/thùng hay 40 cái/hộp, 3200 cái/thùng hay 40 cái/hộp, 3840 cái/thùng |
127 | 0657 | Chuốt bút chì S-04 | Cái | 3,900 | xanh lá, vàng, hồng, tím | 24 cái/ hộp giấy, 480/ thùng carton hay 576 cái/thùng |
128 | 0658 | Chuốt bút chì S-05 | Cái | 5,500 | xanh dương, xanh lá, vàng, đỏ | 24 cái/ hộp giấy, 480/ thùng carton |
129 | 0659 | Chuốt bút chì S-06 | Cái | 7,400 | xanh dương, xanh lá, hồng | 18 cái/ hộp giấy, 432/ thùng carton |
130 | Chuốt bút chì S-08 | Cái | 1,800 | 60 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, 2880 cái/ thùng. | ||
Chuốt bút chì S-09 | Cái | 1,800 | 30 cái/hộp, 100 hộp/thùng, 3000 cái/ thùng | |||
Nhóm: Gôm/Tẩy | ||||||
131 | 0274 | Gôm E-05 | Cục | 2,800 | Hình chữ nhật | 20 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 800 cục/thùng |
132 | 0275 | Gôm E-06 | Cục | 2,300 | Hình chữ nhật | 30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng |
133 | 0276 | Gôm E-08 | Cục | 2,800 | Hình chữ nhật | 30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng |
134 | 1039 | Gôm E-09 (Gôm trắng) | Cục | 2,200 | Hình chữ nhật | 30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng |
135 | 1040 | Gôm E-11 (Gôm đen) | Cục | 2,500 | Hình chữ nhật | 30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng |
Nhóm: Kéo học sinh | ||||||
136 | 0242 | Kéo Học sinh SC-03 | Cái | 12,000 | 01 kéo/ blister card, 10 cây/ hộp, 20 hộp/ thùng, 200 cây/ thùng carton | |
137 | Kéo Học sinh SC-09/DO | Cái | 14,000 | 01 kéo/ blister card, 20 cây/ hộp, 12 hộp/ thùng, 240 cây/ thùng carton. | ||
Nhóm: Compa | ||||||
138 | 0277 | Compa C-02 | Cái | 6,000 | Sử dụng bút chì | 6 cái/dây, 48 hộp/thùng, 576 cái/thùng |
139 | 0280 | Compa C-05 | Cái | 7,000 | 6 cây/vỉ, 4 vỉ/inner, 576 cây/thùng | |
Nhóm: Bảng Thiên Long | ||||||
140 | 0600 | Bảng Học sinh B-08 | Cái | 8,000 | 2 mặt viết phấn | 100 bảng/thùng |
141 | 0678 | Bảng bộ B-09 | Bộ | 23,000 | 1 mặt viết phấn,1 mặt viết lông bảng | 40 bộ/thùng |
142 | 0745 | Bảng bộ B-011 | Bộ | 20,000 | 1 mặt viết phấn,1 mặt viết lông bảng | 40 bảng/ thùng carton |
143 | 0903 | Bảng Học sinh B-12 đen | Cái | 8,000 | 2 mặt viết phấn | 100 bảng/thùng |
144 | 0936 | Bảng Học sinh B-14 đen | Cái | 6,500 | 2 mặt viết phấn | 1 cái bảng đen/ túi OPP, 10 túi/ lốc, 140 cái / thùng carton |
Nhóm: Thước kẻ | ||||||
145 | 0167 | Thước thẳng 20cm SR-02 | Cây | 2,700 | 20 cm | 200 cây/thùng |
146 | 0168 | Thước thẳng 30cm SR-03 | Cây | 3,300 | 30 cm | 200 cây/thùng |
147 | 1143 | Thước bộ SR-09/DO | Bộ | 10,500 | 200 bộ/thùng | |
148 | 1144 | Thước thẳng SR-011/DO | Cây | 3,000 | 20 cm | 1 cây(1 tem decal)/ túi, 200 túi/ thùng |
149 | 0946 | Thước bộ SR012 | Bộ | 8,500 | Túi bộ 4 thước, 10 túi / lốc, 20 lốc/ thùng, 200 túi/ thùng carton | |
150 | 1343 | Thước thẳng 15 SR-014 | Cây | 2,100 | 1 cây/ túi, 400 túi/ thùng | |
151 | 1344 | Thước bộ SR-015 | Bộ | 4,200 | 2 cây/ túi, 200 túi/ thùng (200 bộ/ thùng) | |
152 | 1345 | Thước đo độ SR-016 | Cây | 2,100 | 1 cây/ túi, 500 túi/ thùng (500 cây/ thùng). | |
153 | 1331 | Thước SR-017 | Cây | 1,500 | 20 cây (4 màu)/ hộp, 18 hộp/ thùng (360 cây/ thùng) | |
154 | 1338 | Thước SR-018 | Cây | 1,800 | 20 cây (4 màu)/ hộp, 20 hộp/ thùng (400 cây/ thùng) | |
155 | Thước thẳng PVC 30 SR021 | Cây | 1,800 | 30cm | 1 cây/ túi, 400 cây/ thùng | |
156 | Thước thẳng PVC 20 SR022 | Cây | 1,100 | 20cm | 1 cây/ túi, 400 cây/ thùng | |
157 | Thước thẳng PVC 20 SR023 | Cây | 1,500 | 18cm (Xanh,Lá,Vàng,Hồng) | 1 cây/ túi, 400 cây/ thùng | |
Nhóm: Bìa bao tập-sách | ||||||
158 | 1160 | Bìa bao tập NBC-04 không in | Cái | 720 | 10 cái/ túi, 150 túi/ thùng (1.500 cái/ thùng carton). | |
159 | 1159 | Bìa bao sách BC-04 không in | Cái | 800 | 10 cái/ túi, 150 túi/ thùng (1.500 cái/ thùng carton). | |
160 | Bìa bao sách BC-06 túi 20 | Cái | 800 | 20 cái/ túi, 150 túi/ thùng (3.000 cái/ thùng carton). | ||
Nhóm: Tập tô màu | ||||||
161 | 0916 | Tập tô màu CB-09 | Quyển | 6,500 | 20 quyển (cùng mẫu)/ túi nilon, 200 quyển/ thùng. | |
162 | 0917 | Tập tô màu CB-011 | Quyển | 6,500 | 20 quyển (cùng mẫu)/ túi nilon, 200 quyển/ thùng. | |
163 | 0918 | Tập tô màu CB-012 | Quyển | 6,500 | 20 quyển (cùng mẫu)/ túi nilon, 200 quyển/ thùng | |
164 | 0355 | Tập tô màu CB-07/DO | Quyển | 12,000 | 20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng | |
165 | 0356 | Tập tô màu CB-08/DO | Quyển | 12,000 | 20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng | |
166 | 1440 | Tập tô màu CB-017/DO | Quyển | 12,000 | 20 quyển (cùng mẫu)/ túi nilon, 200 quyển/ thùng. | |
Nhóm: Tập tô chữ | ||||||
167 | 0303 | Tập tô chữ TTC-01 | Quyển | 8,000 | Sử dụng cho bé mầm non & lớp 1 | 20 quyển/túi, 10 túi/thùng, 200 quyển/thùng |
168 | 1028 | Tập tô nét TTC-04 | Quyển | 8,000 | Sử dụng cho bé mẫu giáo (5-6 tuổi) | 20 quyển (cùng mẫu)/ túi nilon, 200 quyển/ thùng |
Nhóm: Bộ sách làm quen Tiếng Việt | ||||||
169 | 0318 | Sách làm quen Tiếng Việt tập 1 LQTV01 | Quyển | 9,000 | Sử dụng cho bé mầm non & lớp 1 | 20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng |
170 | 0320 | Sách làm quen Tiếng Việt tập 2 LQTV02 | Quyển | 9,000 | Sử dụng cho bé mầm non & lớp 1 | 20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng |
Nhóm: Luyện viết chữ đẹp | ||||||
171 | 0597 | Luyện viết chữ đẹp LVCD-03 | Quyển | 10,500 | 10q/túi, 200q/thùng | |
172 | 0598 | Luyện viết chữ đẹp LVCD-04 | Quyển | 10,500 | 10q/túi, 200q/thùng | |
Nhóm: Bóp viết Thiên Long | ||||||
173 | 0957 | Hộp viết PCA07/DO | Cái | 9,500 | Bằng nhựa in hình Doraemon | 80 cái/thùng |
174 | 0958 | Hộp viết PCA08/DO | Cái | 9,500 | Bằng nhựa in hình Doraemon | 80 cái/thùng |
175 | 1176 | Bóp Viết Điểm 10 PCA-09 | Cái | 39,000 | Thân bằng vải nhung mịn | 01 cái/ túi nilon, 100 cái/ thùng |
Nhóm: Vở vẽ thiên long | ||||||
176 | 0653 | Vở vẽ A4 VV01 | Quyển | 10,000 | định lượng 110g/m2, Kích thước: 210 x 297 mm | 5 quyển/ túi nilon, 60 quyển/ thùng. |
177 | 0654 | Vở vẽ 23×33 VV02 | Quyển | 13,000 | định lượng 110g/m2, Kích thước: 230 x 330 mm | 5 quyển/ túi nilon, 60 quyển/ thùng. |
178 | 0655 | Vở vẽ A4 VV03 | Quyển | 7,000 | định lượng 70g/m2, Kích thước: 210 x 297 mm | 5 quyển/ túi nilon, 90 quyển/ thùng |
Nhóm: Bộ Tập Vẽ | ||||||
179 | 1162 | Bộ tập vẽ SS-01 | Bộ | 8,800 | 1 bộ/ túi, 120 túi/ thùng carton | |
Nhóm: Que Tính thiên long | ||||||
180 | 1150 | Que Tính QT-03 | Bộ | 4,000 | 120x10mm, dày 0.8 -1.0mm | 12 que/ hộp nhựa trong, 200 bộ/ thùng |
181 | 1151 | Que Tính QT-04/DO | Bộ | 5,500 | 120x10mm, dày 0.8 -1.0mm | 20 que/ hộp nhựa trong, 200 bộ/ thùng. |
Nhóm: Min chì thiên long | ||||||
182 | 0406 | Min chì PCL-03 | Ống | 4,200 | Độ cứng HB | 10 ống/hộp, 6 hộp/hộp lớn, 480 ống/thùng |
IV. NGÀNH HÀNG MỸ THUẬT | ||||||
Nhóm: Sáp màu | ||||||
183 | 0186 | Sáp màu CR-C07 (10 màu) | Hộp | 8,500 | 10 màu sắc | 160 hộp/thùng |
184 | 0187 | Sáp màu CR-C08 (16 màu) | Hộp | 13,000 | 16 màu sắc | 120 hộp/thùng |
185 | 0188 | Sáp màu CR-C09 (24 màu) | Hộp | 18,500 | 24 màu sắc | 5 hộp/lốc, 16 lốc/thùng, 80 hộp/ thùng |
186 | 0867 | Sáp màu CR-C015 (10 màu) | Hộp | 4,200 | 10 màu sắc | 10 hộp/lốc. 30 lốc/thùng, 300 hộp/thùng |
187 | 0868 | Sáp màu CR-C016 (12 màu) | Hộp | 4,700 | 12 màu sắc | 10 hộp/lốc. 30 lốc/thùng, 300 hộp/thùng |
188 | 0352 | Sáp màu CR-C04/DO (10 màu) | Hộp | 10,000 | 10 màu sắc | 10 hộp/lốc, 16 lốc/thùng, 160 hộp/thùng |
189 | 0353 | Sáp màu CR-C05/DO (16 màu) | Hộp | 14,500 | 16 màu sắc | 10 hộp/lốc, 12 lốc/thùng, 120 hộp/thùng |
190 | 0354 | Sáp màu CR-C06/DO (24 màu) | Hộp | 20,000 | 24 màu sắc | 5 hộp/lốc, 16 lốc/thùng, 80 hộp/thùng |
191 | Bút sáp vặn TCR-C04/DO 12 màu | Vỉ | 33,000 | 12 màu sắc | 12 màu/ túi, 12 túi/ inner, 48 túi/ thùng. | |
Nhóm: Sáp dầu | ||||||
192 | 1157 | Sáp dầu OPC-07/DO (12 màu) | Hộp | 12,000 | 12 màu sắc | 200 hộp/ thùng |
193 | 1466 | Sáp dầu OPC-08/DO 18 màu | Hộp | 17,000 | 18 màu sắc | 120 hộp/thùng |
194 | 1467 | Sáp dầu OPC-09/DO 24 màu | Hộp | 22,000 | 24 màu sắc | 90 hộp/thùng |
Nhóm: Bút lông tô màu | ||||||
195 | 0178 | Bút lông FP-01 (12 cây) | Vỉ | 16,500 | 12 màu sắc | 120 vỉ/thùng |
196 | 0179 | Bút lông 2 đầu FP-C01 | Vỉ | 11,000 | 12 màu sắc | 240 vỉ/thùng |
197 | 0870 | Bút lông màu FPC05/DO 12 màu | Vỉ | 13,000 | 12 màu sắc | 20 vỉ/ inner, 8 inner/thùng, 160 vỉ/thùng. |
198 | 1362 | Bút lông màu dễ rửa được SWM-C04 12 màu | Lon | 18,000 | 12 màu sắc | 12 cây – 12 màu/ lon, 96 lon/ thùng carton |
Nhóm: Màu nước | ||||||
199 | 0193 | Màu nước WACO 03 | Vỉ | 26,000 | 8 màu sắc khác nhau | 32 hộp/thùng |
200 | 0194 | Màu nước WACO 05 | Vỉ | 37,000 | 12 màu sắc khác nhau | 24 vỉ/thùng |
201 | 0874 | Màu nước WACO C06 | Vỉ | 13,500 | 8 màu sắc khác nhau | 6 ml/lọ, 8 lọ/ vĩ (khay), 60 khay/ thùng carton |
202 | 1156 | Màu nước WACO-C07 (12 màu) | Vỉ | 16,000 | 12 màu sắc khác nhau | 6 ml/lọ, 12 lọ/ vĩ (khay), 60 khay/ thùng carton |
Nhóm: Bút chì màu | ||||||
203 | 0394 | Bút chì 12 màu CP-C06 | Hộp | 25,000 | 12 màu sắc khác nhau | 12 hộp bút chì màu/ inner, 160 hộp/ thùng carton |
0395 | Bút chì 12 màu CP-C08 | Hộp | 33,000 | 12 màu sắc khác nhau | 12 hộp bút chì màu/ inner, 160 hộp/ thùng carton | |
Nhóm: Sáp nặn | ||||||
204 | 0337 | Sáp nặn MC-03 | Vỉ | 10,000 | 8 màu sắc (100g) | 8 cây/vỉ, 72 vỉ/thùng |
205 | 0338 | Sáp nặn MC-04 | Vỉ | 14,000 | 12 màu sắc (160g) | 12 cây/vỉ, 48 vỉ/thùng |
206 | 1093 | Sáp nặn MC-015 | Lon | 14,000 | 8 màu sắc (100g) | 48 lon/thùng |
207 | 1094 | Sáp nặn MC-016 | Hộp | 18,000 | 12 màu sắc (150g) | 48 hộp/thùng |
208 | 1468 | Sáp nặn MC-021 | Hộp | 13,000 | 6 màu sắc (120g) | 120g/ hộp, 60 hộp/ thùng |
209 | 1469 | Sáp nặn MC-022 | Hộp | 15,000 | 12 màu sắc (150g) | 150g/ hộp, 60 hộp/ thùng |
Nhóm: Bút nhựa màu | ||||||
210 | 1050 | Bút nhựa màu PCR-02/DO | Hộp | 10,000 | 12 màu sắc | 180 hộp/thùng |
211 | 1470 | Bút nhựa màu PCR-04 12 màu | Hộp | 14,500 | 12 màu sắc | 108 hộp/thùng |
212 | 1597 | Bút nhựa màu PCR-C05/DO hộp 12 | Hộp | 11,000 | 12 màu sắc | 180 hộp/thùng |
Nhóm: Bộ Kệ SP Colokit | ||||||
213 | Bộ Kệ SP Colokit | Bộ | 975,500 |
Hi vọng qua những thồn tin trên đây đã giúp bạn nắm được các mặt hàng văn phòng phẩm Thiên Long cũng như giá cả của mỗi mặt hàng. Nếu bạn có nhu cầu mua văn phòng phẩm Thiên Long chính hãng, chất lượng và giá tốt thì hãy truy cập ngay https://www.magentratzerl.net/ nhé!
Văn Phòng Phẩm - Tags: văn phòng phẩm Thiên Long